--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Quercus montana chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
emile durkheim
:
nhà xã hội học, vị giáo sư đầu nghành xã hội học ở Sorbonne (1858-1917)
+
mạo nhận
:
to assume falsely
+
nỡ
:
Have the heart tọép dầu ép mở ai nở ép duyên (tục ngữ)Oil and fat may be forced out (of seeds and greaves), but no one has the heart to force a marriage (on a girl)
+
hạn chế
:
to limit; to bound; to restrainhạn chế hàng nhập khẩuto restrain imports
+
chanh yên
:
(thực vật) cũng như thanh yên Citron